Bàn phím:
Từ điển:
 
travailleur

danh từ

  • người làm việc, người lao động
    • Gloire aux travailleurs: vẻ vang thay những người lao động
    • Les travailleurs intellectuels: những người lao động trí óc

tính từ

  • lao động
    • Une rue travailleuse: một phố lao động
    • Masse travailleuse: quần chúng lao động
  • chăm chỉ
    • élève travailleur: học hành chăm chỉ

phản nghĩa

=Inactif, oisif; fainéant, paresseux.