Bàn phím:
Từ điển:
 
bétail

danh từ giống đực

  • thú nuôi, gia súc
    • Gros bétail: thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
    • Menu bétail: thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu, lợn...