Bàn phím:
Từ điển:
 
traumatiser

ngoại động từ

  • (y học) gây chấn thương
    • Cet accident l'a traumatisé: tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
  • (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần
    • Nouvelle qui l'a traumatisé: tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần