Bàn phím:
Từ điển:
 
trapu

tính từ

  • béo lùn
    • Un homme trapu: một người béo lùn
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi
    • Être trapu en mathématiques: giỏi toán
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) hóc búa
    • Un problème trapu: bài toán hóc búa

Phản nghĩa

=élancé