Bàn phím:
Từ điển:
 
trapèze

danh từ giống đực

  • hình thang
    • Trapèze isocèle: hình thang cân
    • Trapèze rectangle: hình thang vuông
  • (giải phẫu) cơ thang
  • (thể dục thể thao) đu xà treo
    • Trapèze volant: trò đu bay (ở rạp xiếc)