Bàn phím:
Từ điển:
 
harrow /'hærou/

danh từ

  • cái bừa

Idioms

  1. under the harrow
    • (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

ngoại động từ

  • bừa (ruộng...)
  • (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    • to harrow someone's feelings: làm đau lòng ai