Bàn phím:
Từ điển:
 

forståelig a. (forståelig, -e)

1. Có thể hiểu được, nhận thức được, lãnh hội được.
- en forståelig bok
- å gjøre seg forståelig på et språk
Diễn đạt cho ai hiểu bằng một ngôn ngữ.

2. Cảm thông, có thể tha thứ được.
- en forståelig feil