Bàn phím:
Từ điển:
 
transposer

ngoại động từ

  • chuyển vị
    • Transposer les mots d'une phrase: chuyển vị các từ trong một câu
  • chuyển đổi, chuyển
    • Transposer les propriétés en figures: chuyển những thuộc tính thành hình vẽ
  • (âm nhạc) dịch giọng