Bàn phím:
Từ điển:
 
transporter

ngoại động từ

  • chuyên chở, vận tải, vận chuyển
    • Transporter des marchandises: chuyên chở hàng hóa
    • Transporter l'énergie: vận chuyển năng lượng
  • đưa đi, chuyển đi, dời đi
    • Transporter la guerre ailleurs: đưa chiến tranh đi nơi khác
    • Transporter la capitale ailleurs: dời thủ đô đi nơi khác
  • (luật học; (pháp lý)) phát vãng
  • (luật học; pháp lý, thương nghiệp) chuyển
    • Transporter à quelqu'un ses droits sur une terre: chuyển cho ai quyền sở hữu một miếng đất
    • Transporter une somme à un autre compte: chuyển một số tiền sang khoản khác
  • Làm cho rung cảm; kích động
    • La joie le transporte: sự vui sướng làm cho anh ấy rung cảm