Bàn phím:
Từ điển:
 
harmonious /hɑ:'mɔnikə/

tính từ

  • hài hoà, cân đối
    • a harmonious group of building: một khu toà nhà bố trí cân đối
  • hoà thuận, hoà hợp
    • a harmonious family: một gia đình hoà thuận
  • (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm