Bàn phím:
Từ điển:
 
transpercer

ngoại động từ

  • đâm thủng, xuyên qua
    • Transpercer son adversaire d'un coup d'épée: dùng gươm đâm thủng địch thủ
    • Tunnel qui transperce la montagne: đường hầm xuyên qua núi
  • (nghĩa rộng) thấm qua
    • La pluie transperce ses vêtements: mưa thấm qua quần áo nó
  • (nghĩa bóng) nhìn thấu
    • Transpercer un secret: nhìn thấu một bí mật
    • transpercer le coeur: làm cho đau xót như đâm vào tim