|
harmonic /hɑ:'mɔnik/
tính từ
- hài hoà, du dương
- (toán học) điều hoà
- harmonic function: hàm điều hoà
- (âm nhạc) hoà âm
- harmonic interval: quâng hoà âm
danh từ
- (vật lý) hoạ ba; hoạ âm
- fundamental harmonic: hoạ ba cơ bản
- first harmonic: hoạ ba thứ nhất
- second harmonic: hoạ ba thứ hai
- odd harmonic: hoạ ba lê
- even harmonic: hoạ ba chãn
- (toán học) hàm điều hoà
- spherical harmonic: hàm điều hoà cầu
harmonic
- điều hoà // hàm điều hoà
- h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động
- cylindrical h. hàm điều hoà trụ
- ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
- soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu
- spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu
- surface h. hàm cầu
- surface zonal h. hàm cầu đới
- tessera h. hàm cầu texơrra
- toroidal h. hàm điều hoà xuyến
- zonal h. giá trị. hàm cầu đới
|