Bàn phím:
Từ điển:
 
transparence

danh từ giống cái

  • sự trong suốt
    • La transparence du cristal: sự trong suốt của pha lê
  • (nghĩa bóng) sự trong trẻo
    • La transparence de l'âme: sự trong trẻo của tâm hồn
  • (điện ảnh) màn ảnh suốt

phản nghĩa

=Opacité.