Bàn phím:
Từ điển:
 
transmutation

danh từ giống cái

  • sự biến đổi, sự chuyển hoá
    • Transmutation artificielle des éléments: sự biến đổi nhân tạo các nguyên tố
    • Transmutation photonucléaire: sự biến đổi (bằng phương pháp) quang hạt nhân