Bàn phím:
Từ điển:
 
transmissibilité

danh từ giống cái

  • khả năng truyền
    • La transmissibilité des vices: khả năng truyền những tật xấu
  • khả năng chuyển
    • La transmissibilité d'un privilège: khả năng chuyển một đặc quyền