Bàn phím:
Từ điển:
 
transmigration

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự đầu thai, sự luân hồi
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự di cư, sự di trú
    • La transmigration des peuples: sự di cư các dân tộc