|
hardly /'hɑ:dli/
phó từ
- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
- to be hardly treated: bị đối xử khắc nghiệt
- khó khăn, chật vật
- vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải
- he had hardly spoken when...: nó vừa mời nói thì...
- hầu như không
- hardly a day passes but...: hầu như không có ngày nào mà không...
- hardly ever: hầu như không bao giờ
|