Bàn phím:
Từ điển:
 
transir

ngoại động từ

  • làm cho rét cóng
    • Le froid transissait le vieillard: lạnh làm cho ông lão rét cóng
  • làm cho đờ ra
    • La peur l'avait transi: sợ hãi làm cho nó đờ ra

nội động từ

  • (văn học) rét cóng
    • Il sentit tout son corps transir: nó cảm thấy cả người nó rét cóng