Bàn phím:
Từ điển:
 
transi

tính từ

  • rét cóng
  • (nghĩa bóng) tê tái, đờ ra
    • Avoir le coeur transi: lòng tê tái
    • Transi de peur: sợ đờ ra

danh từ giống đực

  • (khảo cổ học) tượng xác người