Bàn phím:
Từ điển:
 
transgression

danh từ giống cái

  • sự vi phạm, sự không tuân thủ
    • Transgression de la loi: sự vi phạm luật pháp
  • (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến
    • transgression marine/transgression de la mer: hiện tượng biển tiến

phản nghĩa

=Obéissance, respect. Régression.