Bàn phím:
Từ điển:
 
transfuser

ngoại động từ

  • rót sang bình khác, chuyên
    • Transfuser un liquide: rót một chất lỏng sang bình khác
  • (nghĩa bóng) truyền
    • Transfuser ses méthodes à ses élèves: truyền phương pháp của mình cho học trò
  • (y học) chuyền máu cho