Bàn phím:
Từ điển:
 
hard-mouthed /'hɑ:d'mauðd/

tính từ

  • khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
  • (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế