Bàn phím:
Từ điển:
 
transférer

ngoại động từ

  • chuyển dời
    • Transférer les cendres d'un mort: chuyển di hài một người quá cố
    • Transférer la capitale: dời thủ đô, thiên đô
    • Transférer l'amour de la personne aimée à son pays natal: chuyển mối tình đối với người yêu sang quê hương đất nước
    • Transférer une action: (kinh tế) chuyển một cổ phần

phản nghĩa

=Fixer.