Bàn phím:
Từ điển:
 
hard-handed /'hɑ:d'greind/

tính từ

  • có tay bị chai
  • khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc

tính từ

  • thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ