Bàn phím:
Từ điển:
 
transe

danh từ giống cái

  • (văn học) mối lo sợ
    • être dans les transes: lo sợ
    • en transe: có hồn nhập vào (người lên đồng), nhập hồn+ (thân mật) bực dọc, cáu tiết