Bàn phím:
Từ điển:
 
transcrire

ngoại động từ

  • chép lại, sao lại
    • Transcrire un contrat: sao lại một hợp đồng
  • ghi lại
    • Transcrire ses souvenirs: ghi lại những kỷ niệm của mình
  • (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên
    • Transcrire pour le piano une pièce d'orgue: soạn lại cho pianô một khúc nhạc dùng cho đàn ống
  • phiên
    • Transcrire un texte grec en caratères latins: phiên một văn bản Hy Lạp sang chữ La tinh