Bàn phím:
Từ điển:
 
transcender

ngoại động từ

  • (triết học) vượt lên trên
    • L'art peut-il transcender la vie?: nghệ thuật có thể vượt lên trên cuộc sống được không

nội động từ

  • (thân mật) vượt hẳn lên trên, siêu việt