Bàn phím:
Từ điển:
 
hard /hɑ:d/

tính từ

  • cứng, rắn
    • hard as steel: rắn như thép
  • rắn chắc, cứng cáp
    • hard muscles: bắp thịt rắn chắc
  • cứng (nước)
    • hard water: nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
  • thô cứng; gay gắt, khó chịu
    • hard feature: những nét thô cứng
    • hard to the ear: nghe khó chịu
    • hard to the eye: nhìn khó chịu
  • hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
    • a hard look: cái nhìn nghiêm khắc
    • hard discipline: kỷ luật khắc nghiệt
    • hard winter: mùa đông khắc nghiệt
    • to be hard on (upon) somebody: khắc nghiệt với ai
  • nặng, nặng nề
    • a hard blow: một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
    • hard of hearing: nặng tai
    • a hard drinker: người nghiện rượu nặng
  • gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
    • a hard problem: vấn đề hắc búa
    • hard lines: số không may; sự khổ cực
    • to be hard to convince: khó mà thuyết phục
  • không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
    • hard facts: sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
  • cao, đứng giá (thị trường giá cả)
  • (ngôn ngữ học) kêu (âm)
  • bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
    • hard cash: tiền đồng, tiền kim loại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
    • hard liquors: rượu mạnh

Idioms

  1. hard and fast
    • cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
  2. hard as nails
    • (xem) nail
  3. a hard nut to crack
    • (xem) nut
  4. a hard row to hoe
    • (xem) row

phó từ

  • hết sức cố gắng, tích cực
    • to try hard to succeed: cố gắng hết sức để thành công
  • chắc, mạnh, nhiều
    • to hold something hard: nắm chắc cái gì
    • to strike hard: đánh mạnh
    • to drink hard: uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
    • it's raining hard: trời mưa to
  • khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
    • don't use him too hard: đừng khắc nghiệt quá đối với nó
    • to criticize hard: phê bình nghiêm khắc
  • gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
    • to die hard: chết một cách khó khăn
    • hard won: thắng một cách chật vật
  • sát, gần, sát cạnh
    • hard by: sát cạnh, gần bên
    • to follow hard after: bám sát theo sau

Idioms

  1. to be hard bit
    • (xem) bit
  2. to be hard pressed
    • (xem) press
  3. to be hard put to bit
    • bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
  4. to be hard up
    • cạn túi, cháy túi, hết tiền
  5. to be hard up for
    • bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  6. to be hard up against it
  7. to have it hard
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  8. hard upon
    • gần sát, xấp xỉ
      • it is getting hard upon twelve: đã gần 12 giờ rồi
  9. it will go hard with him
    • rất là khó khăn bất lợi cho anh ta

danh từ

  • đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
  • (từ lóng) khổ sai
    • to get two year hard: bị hai năm khổ sai