Bàn phím:
Từ điển:
 
transatlantique

tính từ

  • bên kia Đại Tây Dương
    • Pays transatlantique: xứ bên kia Đại Tây Dương
  • vượt Đại Tây Dương
    • Paquebot transatlantique: tàu thủy vượt Đại Tây Dương

danh từ giống đực

  • tàu thủy vượt Đại Tây Dương, ghế vải gập (trước kia dùng trên tàu thủy vượt Đại Tây Dương)