Bàn phím:
Từ điển:
 
tranquillisant

tính từ

  • làm cho yên tâm
    • Nouvelle tranquillisante: tin làm cho yên tâm
  • (y học) an thần
    • Médicament tranquillisant: thuốc an thần

danh từ giống đực

  • thuốc an thần