Bàn phím:
Từ điển:
 
trancher

ngoại động từ

  • chặt, cắt đứt
    • Trancher une corde: cắt đứt một cái thừng
    • Trancher la tête: chặt đầu
    • Trancher les attaches bourgeoises: (nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản
  • giải quyết
    • Trancher une difficulté: giải quyết một khó khăn
    • trancher court, trancher net: cắt đứt, chấm dứt hẳn
    • Trancher net la discussion: cắt đứt cuộc thảo luận
    • trancher le mot: xem mot

nội động từ

  • quyết định dứt khoát
    • Il faut trancher sans plus hésiter: phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa
  • rõ rệt, nổi hẳn lên
    • Couleur qui tranche sur un fond: màu nổi hẳn trên nền
  • làm ra vẻ
    • Trancher de l'important: làm ra vẻ quan trọng
    • Trancher du prince: làm ra vẻ ông hoàng
    • trancher dans le vif: xem vif