Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tranchelard
trancher
tranchet
trancheur
trancheuse
tranchoir
tranquille
tranquillement
tranquillisant
tranquilliser
tranquillité
transaction
transactionnel
transafricain
transalpin
transaminase
transandin
transat
transatlantique
transbahuter
transbordement
transborder
transbordeur
transcaspien
transcendance
transcendant
transcendantal
transcender
transcodage
transcoder
tranchelard
danh từ giống đực
dao lạng mỡ