Bàn phím:
Từ điển:
 
tranché

tính từ

  • rõ nét, rõ rệt
    • Couleurs tranchées: màu sắc rõ nét
    • Ligne de démarcation tranchée: ranh giới rõ rệt
  • quả quyết, dứt khoát
    • Affirmation tranchée: điều khẳng định dứt khoát

phản nghĩa

=Confus, indistinct.