Bàn phím:
Từ điển:
 
tramontane

danh từ giống cái

  • (tiếng địa phương) gió bấc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực
    • perdre la tramontane: (nghĩa bóng) mất phương hướng, không còn biết xoay xở thế nào, lúng túng