Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hap
ha'penny
haphazard
haphazardly
haphazardry
hapless
haplobiont
haplobiontic
haplography
haploid
haploidy
haplology
haplont
haply
ha'p'orth
hap'orth
happen
happening
happenstance
happily
happiness
happy
happy-go-lucky
haptic
haptoglobin
hara-kiri
haram
harangue
haranguer
haras
hap
/hæp/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra