Bàn phím:
Từ điển:
 
hap /hæp/

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
  • việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

nội động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra