Bàn phím:
Từ điển:
 
trame

danh từ giống cái

  • (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ
    • Trame d'accrochage: sợi ngang để nối
    • Trame de dessus/trame de dessous: sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới)
    • Trame d'endroit/trame d'envers: sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải)
    • Trame quadrillée: mành ô vuông
    • Trame trichrome: mành ba màu
  • (nhiếp ảnh) tấm lưới
  • lưới
    • Trame pulmonaire: (giải phẫu) lưới phổi
  • (nghĩa bóng) nền, lõi
    • La trame de l'histoire: cái nền của lịch sử
  • (từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu
    • Ourdir une trame odieuse: chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi