Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hansom
hansomcab
han't
hanuman
hap
ha'penny
haphazard
haphazardly
haphazardry
hapless
haplobiont
haplobiontic
haplography
haploid
haploidy
haplology
haplont
haply
ha'p'orth
hap'orth
happen
happening
happenstance
happily
happiness
happy
happy-go-lucky
haptic
haptoglobin
hara-kiri
hansom
/'hænsəm/ (hansomcab) /'hænsəm'kæb/
danh từ
xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835)