Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trama
tramail
trame
tramer
trameur
trameuse
traminot
tramontane
tramp
tramping
tramway
tranchage
tranchant
tranche
tranché
tranchée
tranchée
tranchée-abri
tranchefile
tranchefiler
tranchelard
trancher
tranchet
trancheur
trancheuse
tranchoir
tranquille
tranquillement
tranquillisant
tranquilliser
trama
danh từ giống đực
(động vật học) rệp rễ