|
trajet
danh từ giống đực
- quãng đường, đường đi
- Le trajet de Hanoi à Haïphong: quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng
- Trajet d'un nerf: (giải phẫu) đường đi của dây thần kinh
- Trajet aller et retour: hành trình khứ hồi
- Trajet du couteau: đường cắt
- Trajet d'éclair: vệt đi của chớp
- Trajet d'onde: đường lan truyền của sóng
- Trajet optique/trajet lumineux: đường đi của ánh sáng
|