Bàn phím:
Từ điển:
 
traîtrise

danh từ giống cái

  • sự phản bội, tính phản bội, tính phản trắc
    • La traîtrise d'un complot: tính phản trắc của một âm mưu
  • điều phản bội, điều phản trắc
    • Ne pas tolérer une traîtrise: không tha thứ một điều phản trắc