Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
traîtreusement
traîtrise
trajectoire
trajet
tralala
tram
trama
tramail
trame
tramer
trameur
trameuse
traminot
tramontane
tramp
tramping
tramway
tranchage
tranchant
tranche
tranché
tranchée
tranchée
tranchée-abri
tranchefile
tranchefiler
tranchelard
trancher
tranchet
trancheur
traîtreusement
phó từ
(một cách) phản bội, (một cách) phản trắc
Attaquer traîtreusement
:
tấn công một cách phản trắc