Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
traiteur
traître
traîtreusement
traîtrise
trajectoire
trajet
tralala
tram
trama
tramail
trame
tramer
trameur
trameuse
traminot
tramontane
tramp
tramping
tramway
tranchage
tranchant
tranche
tranché
tranchée
tranchée
tranchée-abri
tranchefile
tranchefiler
tranchelard
trancher
traiteur
danh từ giống đực
người bán món ăn đặt hàng
S'adresser à un traiteur pour organiser un repas chez soi
:
nhờ tới một người bán món ăn đặt hàng để tổ chức một bữa ăn tại nhà