|
hanging /'hæɳiɳ/
danh từ
- sự treo
- sự treo cổ
- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
Idioms
-
hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ
- treo
- đáng treo cổ, đáng chết treo
- a hanging look: bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter: một tội ác có thể bị kết án tro cổ
|