|
traite
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự buôn người
- La traite des noirs: sự buôn người da đen
- (thương nghiệp) hối phiếu
- thôi đường, quãng đường
- Faire une longue traite: đi một thôi đường dài
- sự vắt sữa
- Traite mécanique: sự vắt sữa bằng máy
- (từ cũ; nghĩa cũ) thuế quan, thuế đúc tiền
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự chuyên chở
- d'une traite; d'une seule traite; tout d'une traite: một mạch
- Lire un roman tout d'une traite: đọc cuốn tiểu thuyết một mạch
- traite des blanches: sự dụ gái làm đĩ
|