Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
traitant
traite
traité
traitement
traiter
traiteur
traître
traîtreusement
traîtrise
trajectoire
trajet
tralala
tram
trama
tramail
trame
tramer
trameur
trameuse
traminot
tramontane
tramp
tramping
tramway
tranchage
tranchant
tranche
tranché
tranchée
tranchée
traitant
tính từ
chữa trị, điều trị
Médecin traitant
:
thầy thuốc điều trị
danh từ giống đực
(sử học) người trưng thuế