Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hanger
hanger-on
hangers-on
hangi
hanging
hangman
hangnail
hangout
hangover
hank
hanker
hankering
hanky
hanky-panky
hansard
hansardize
hansel
hansom
hansomcab
han't
hanuman
hap
ha'penny
haphazard
haphazardly
haphazardry
hapless
haplobiont
haplobiontic
haplography
hanger
/'hæɳə/
danh từ
người treo, người dán (giấy)
giá treo, cái móc, cái mắc
người treo cổ
gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
nét móc (nét viết cong như cái móc)
rừng cây bên sườn đồi