Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hang-over
hang-up
hangar
hangdog
hanger
hanger-on
hangers-on
hangi
hanging
hangman
hangnail
hangout
hangover
hank
hanker
hankering
hanky
hanky-panky
hansard
hansardize
hansel
hansom
hansomcab
han't
hanuman
hap
ha'penny
haphazard
haphazardly
haphazardry
hang-over
/'hæɳ,ouvə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)