Bàn phím:
Từ điển:
 
hang-over /'hæɳ,ouvə/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
  • dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
  • cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)