Bàn phím:
Từ điển:
 
handy /hændi/

tính từ

  • thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
  • dễ cầm, dễ sử dụng
  • khéo tay

Idioms

  1. to come in handy
    • đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết