|
tragique
tính từ
- (thuộc) bi kịch
- Auteur tragique: soạn giả bi kịch
- bi thảm, thảm thương
- Mort tragique: cái chết thảm thương
- ce n'est pas tragique: (thân mật) không nghiêm trọng
danh từ giống đực
- thể loại bi kịch
- tác giả bi kịch
- cái bi
- Le tragique et le comique: cái bi và cái hài
- cái bi thảm, sự bi thảm
- Le tragique d'une situation: sự bi thảm của một tình trạng
- prendre une chose au tragique: coi một việc là quá nghiêm trọng
phản nghĩa
=Comique.
|