Bàn phím:
Từ điển:
 
trafiquant

danh từ giống đực

  • kẻ buôn bán (bất chính), con phe
    • Les trafiquants du marché noir: những con phe chợ đen
  • (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...)